Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
幫手 bang thủ
1
/1
幫手
bang thủ
Từ điển trích dẫn
1. Người phụ giúp, trợ thủ. ◇Đông Chu liệt quốc chí 東周列國志: “Đái kí hữu bang thủ, tất nhiên hợp binh tác chiến” 戴 既有幫手, 必然合兵索戰 (Đệ thất hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người phụ giúp công việc.
Bình luận
0